|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30651 |
---|
005 | 202103111532 |
---|
008 | 030213s2007 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350000 VND |
---|
039 | |a20210311153237|bpvnhan|c20160706202440|dadmin|y200803130853|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | ##|a530|bN 1741/ 07 |
---|
245 | 10|a50 năm các công trình vật lý chọn lọc / |cTuyển chọn: Nguyễn Văn Hiệu |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | ##|a1385 tr. ; |c29 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aSách tham khảo |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Hiệu|eTuyển chọn |
---|
852 | |aTVV|bKho tu lieu|j(8): TL.000381-8 |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(2): VL.004866-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/vl(vật lí)/vl.4866 50namthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
910 | |bThế Hoa |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004867
|
Kho Tự nhiên
|
530 N 1741/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.004866
|
Kho Tự nhiên
|
530 N 1741/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
TL.000388
|
Kho tu lieu
|
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
TL.000387
|
Kho tu lieu
|
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
TL.000386
|
Kho tu lieu
|
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
TL.000385
|
Kho tu lieu
|
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
TL.000384
|
Kho tu lieu
|
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
TL.000382
|
Kho tu lieu
|
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
TL.000381
|
Kho tu lieu
|
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
TL.000383
|
Kho tu lieu
|
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào